Việc bạn đầu tư lắp đặt hệ thống camera quan sát dĩ nhiên bạn luôn mong muốn chất lượng hình ảnh sắc nét nhất đồng thời sử dụng ít dung lượng internet nhất. Làm sao để thực hiện điều đó? Bài viết dưới đây Skytech sẽ hướng dẫn bạn thiết lập các thông số cần thiết để hiện thực mong muốn đó.
Trước hết bạn cần trả lời các câu hỏi sau.
- Bạn thường xuyên xem camera qua ứng dụng điện thoại sử dụng mạng 3G / 4G?
- Hàng tháng bạn phải trả số tiền rất lớn cho nhà mạng để xem video?
- Hình ảnh từ camera thường xuyên bị giật, đơ, lag?
- Hình ảnh camera thu được bị nhòe, chất lượng thấp xem rất khó chịu?
- Mục đích lắp đặt camera của bạn là gì? Bạn đang muốn Live Stream từ một sự kiện? hay chỉ muốn theo dõi an ninh từ xa thông qua internet?
Lưu ý: Việc quan sát camera được thực hiện trên nhiều thiết bị khác nhau như tivi, smartphone, máy tính…hoàn toàn không có sự thống nhất về chất lượng hiển thị, tốc độ đường truyền, dung lượng băng thông. Do vậy, chúng ta sẽ đề cập đến những khía cạnh chung nhất ảnh hưởng đến toàn bộ thiết bị. Nói cách khác là quan tâm đến những thông số quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh và tốc độ truyền dẫn video.
Các thông số cần quan tâm
Resolution – Độ phân giải
Độ phân giải (Resolution) là một thông số quan trọng trong camera giám sát, nó xác định số lượng điểm ảnh (pixel) mà camera có thể ghi lại. Độ phân giải càng cao, hình ảnh ghi lại sẽ càng rõ nét và chi tiết hơn.
Thông thường, độ phân giải được biểu thị bằng số ngang x số dọc. Ví dụ, một camera có độ phân giải 1920×1080 pixels được gọi là Full HD (1080p), trong đó 1920 pixels là số điểm ảnh trên chiều ngang và 1080 pixels là số điểm ảnh trên chiều dọc. Các độ phân giải phổ biến trong camera giám sát bao gồm:
- HD (720p): Độ phân giải 1280×720 pixels, cung cấp hình ảnh chất lượng tốt đủ để nhận biết các chi tiết cơ bản.
- Full HD (1080p): Độ phân giải 1920×1080 pixels, mang đến hình ảnh sắc nét và chi tiết cao hơn so với HD.
- 2K (QHD): Độ phân giải 2560×1440 pixels, cung cấp hình ảnh chi tiết và rõ nét hơn so với Full HD.
- 4K Ultra HD: Độ phân giải 3840×2160 pixels hoặc 4096×2160 pixels, mang lại hình ảnh siêu sắc nét và chi tiết.
Độ phân giải cao giúp camera ghi lại hình ảnh chi tiết hơn, giúp nhận dạng và xác định được các đối tượng, khuôn mặt, hoặc biển số xe một cách rõ ràng. Tuy nhiên, độ phân giải cao cũng yêu cầu băng thông mạng và lưu trữ dữ liệu lớn hơn, vì vậy cần cân nhắc giữa yêu cầu chi tiết và tài nguyên hệ thống khi chọn độ phân giải phù hợp cho mục đích sử dụng camera giám sát.
Compression – Chuẩn nén hình ảnh
Chuẩn nén hình ảnh là các phương pháp và thuật toán được sử dụng để giảm kích thước tệp hình ảnh mà vẫn giữ được mức độ chất lượng hình ảnh chấp nhận được. Điều này giúp giảm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng cần thiết để truyền và lưu trữ hình ảnh.
Có hai loại chuẩn nén hình ảnh phổ biến là nén không mất mát (lossless compression) và nén có mất mát (lossy compression):
- Nén không mất mát (Lossless Compression): Chuẩn nén không mất mát giữ nguyên dữ liệu hình ảnh ban đầu mà không làm mất thông tin. Kết quả là kích thước tệp hình ảnh giảm, nhưng không có sự giảm chất lượng đáng kể. Ví dụ về chuẩn nén không mất mát là PNG (Portable Network Graphics) và GIF (Graphics Interchange Format). Tuy nhiên, phương pháp này thường tốn nhiều dung lượng lưu trữ hơn so với chuẩn nén có mất mát.
- Nén có mất mát (Lossy Compression): Chuẩn nén có mất mát làm mất một phần thông tin trong hình ảnh để giảm kích thước tệp. Các thuật toán nén có mất mát được thiết kế để xóa các chi tiết nhỏ, thông tin không quan trọng hoặc các dạng sóng không thể nhận biết bởi mắt người. Ví dụ về chuẩn nén có mất mát là JPEG (Joint Photographic Experts Group) và H.264/MPEG-4 AVC (Advanced Video Coding). Tuy nhiên, việc nén có mất mát có thể dẫn đến mất mát chất lượng hình ảnh nhất định, đặc biệt là khi hình ảnh được nén nhiều lần.
Lựa chọn chuẩn nén hình ảnh phù hợp là một sự cân nhắc giữa chất lượng hình ảnh mong muốn và nhu cầu tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông. Trong một hệ thống camera giám sát, thông thường sử dụng chuẩn nén có mất mát như H.264 hoặc H.265 để đạt được sự cân bằng giữa chất lượng hình ảnh và hiệu quả lưu trữ.
Frame Rate (FPS) – Tốc độ khung hình
Tốc độ khung hình (Frame Rate), được đo bằng đơn vị khung hình trên giây (frames per second – FPS), là số lượng khung hình (frames) mà camera có thể ghi lại và hiển thị trong một giây. Tốc độ khung hình quyết định mức độ liên tục và mượt mà của hình ảnh hoạt động.
Trong camera giám sát, tốc độ khung hình quan trọng để đảm bảo rằng các hình ảnh ghi lại và hiển thị là rõ ràng và không bị gián đoạn. Tốc độ khung hình thường được lựa chọn dựa trên mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể.
Một số giá trị tốc độ khung hình phổ biến trong camera giám sát bao gồm:
- 30 FPS: Đây là tốc độ khung hình cao nhất và thường được coi là chuẩn cho các ứng dụng camera giám sát. Với 30 FPS, hình ảnh được hiển thị mượt mà và chính xác.
- 25 FPS: Đây là tốc độ khung hình chuẩn trong hầu hết các nước châu Âu và nhiều quốc gia khác trên thế giới. Với 25 FPS, hình ảnh vẫn được hiển thị mượt mà và chất lượng đáng tin cậy.
- 15 FPS: Đây là tốc độ khung hình tối thiểu được khuyến nghị để đảm bảo một hình ảnh đủ mượt mà cho các ứng dụng giám sát chủ yếu.
Tốc độ khung hình càng cao, hình ảnh sẽ càng mượt mà và chính xác hơn. Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi băng thông mạng và dung lượng lưu trữ lớn hơn. Do đó, khi lựa chọn tốc độ khung hình, cần cân nhắc giữa yêu cầu chất lượng hình ảnh và tài nguyên hệ thống.
Lời kết
Hy vọng những thông tin Skytech cung cấp ở trên sẽ hữu ích với bạn. Nếu bạn đang có nhu cầu lắp đặt camera tại đà nẵng hãy liên hệ Hotline 070 808 4444 hoặc đến trực tiếp cửa hàng để được tư vấn và giải đáp thắc mắc.