Camera quan sát là một thiết bị phổ biến trong đời sống của người tiêu dùng hiện nay, mặc dù vậy nhưng không phải ai cũng hiểu hết các thông số kỹ thuật của camera khi mua. Các thông số nhằm thể hiện tính năng và chất lượng của từng camera. Bài viết này Skytech lắp đặt camera đà nẵng xin chia sẻ vớí bạn các thuật ngữ dùng trong camera quan sát mà chúng tôi tổng hợp để giúp các bạn hiểu rõ hơn thông số của các loại camera mà bạn lựa chọn mua.
Một số thuật ngữ camera
AHD (Analog High Definition) là một công nghệ analog độ nét cao được sử dụng trong ngành camera quan sát. AHD cho phép truyền tải hình ảnh và video analog với độ phân giải cao hơn so với công nghệ analog truyền thống. Với công nghệ AHD, camera quan sát có thể đạt được độ phân giải HD (720p) hoặc Full HD (1080p) trên đường truyền analog. Điều này có nghĩa là bạn có thể nâng cấp hệ thống camera analog hiện có của mình lên độ nét cao mà không cần thay đổi hệ thống dây cáp.
Alarm input (đầu vào báo động) là một thuật ngữ trong ngành camera quan sát, đề cập đến một tính năng có sẵn trên các thiết bị như đầu ghi hình (DVR/NVR) hoặc camera quan sát. Đầu vào báo động cho phép thiết bị nhận tín hiệu từ các cảm biến báo động hoặc các thiết bị ngoại vi khác để kích hoạt các hành động cụ thể.
Angle of view (góc nhìn) đề cập đến phạm vi góc mà một camera có thể nhìn thấy trong khung hình. Nó xác định phạm vi rộng hoặc hẹp mà camera có thể quan sát được từ vị trí cài đặt của nó.
Automatic Iris Lens (ống kính tự động Iris) là một loại ống kính được sử dụng trong các hệ thống camera quan sát để điều chỉnh tự động lỗ khẩu (aperture) của ống kính, tùy thuộc vào mức ánh sáng trong môi trường. Tính năng tự động Iris cho phép ống kính tự động điều chỉnh lỗ khẩu để điều tiết lượng ánh sáng vào camera. Khi có mức ánh sáng cao, ống kính tự động Iris sẽ thu nhỏ lỗ khẩu để giảm ánh sáng đi vào và ngược lại, khi có mức ánh sáng thấp, nó sẽ mở rộng lỗ khẩu để cho phép nhiều ánh sáng hơn vào camera. Điều này giúp đảm bảo rằng hình ảnh được ghi lại có độ sáng và độ tương phản phù hợp với mức ánh sáng trong môi trường.
Bandwidth (băng thông) là một thuật ngữ quan trọng trong ngành camera quan sát và liên quan đến lưu lượng dữ liệu mà hệ thống camera quan sát sử dụng hoặc truyền đi qua mạng.
BLC (Back Light Compensation) là một tính năng hoặc chế độ của camera để bù lại ánh sáng phía sau khi làm nổi bật đối tượng bị thiếu sáng do tác động của nguồn sáng phía sau.
Cable Category 5 (CAT 5) là một loại cáp mạng được sử dụng rộng rãi trong hệ thống mạng và truyền dẫn dữ liệu. Nó là một tiêu chuẩn cáp mạng theo các tiêu chuẩn TIA/EIA-568, định nghĩa các yêu cầu về hiệu suất và đặc tính của cáp.
CCD (Charge-Coupled Device) Image Sensor là một loại cảm biến hình ảnh được sử dụng trong nhiều thiết bị quang học, bao gồm cả camera quan sát. Nó chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện để tạo ra hình ảnh số.
CCTV (Closed-Circuit Television) là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ hệ thống camera quan sát và các thiết bị liên quan trong một mạng truyền hình mạch kín. Hệ thống CCTV cho phép ghi lại, theo dõi và giám sát các vùng cụ thể trong thời gian thực. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực bao gồm an ninh, quản lý, giám sát, giám sát giao thông, và nhiều ứng dụng khác.
Camera Megapixel là thuật ngữ được sử dụng để chỉ độ phân giải hình ảnh của một camera. Đơn vị đo lường megapixel (MP) đại diện cho triệu điểm ảnh (pixel). Các camera megapixel được sử dụng phổ biến trong nhiều ứng dụng quan sát, bao gồm an ninh, giám sát, giám sát giao thông, quan sát công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác. Các độ phân giải phổ biến của camera megapixel bao gồm 2MP (Full HD), 4MP, 8MP (4K), 12MP và có thể lên tới 20MP hoặc cao hơn.
CVI (Composite Video Interface) là một công nghệ giao diện video tổng hợp (composite video) được sử dụng trong hệ thống camera quan sát. Nó cho phép truyền tín hiệu video và âm thanh qua cáp đồng trục (coaxial cable). Công nghệ CVI có khả năng truyền tải tín hiệu video analog với độ phân giải cao và chất lượng hình ảnh tốt. Nó hỗ trợ độ phân giải từ SD (Standard Definition) đến HD (High Definition), bao gồm các chuẩn độ phân giải như 720p và 1080p.
Day/Night (Ngày/Đêm) là một tính năng trong các camera quan sát và hệ thống giám sát, cho phép camera chuyển đổi tự động giữa chế độ quan sát ban ngày và ban đêm để cung cấp hình ảnh chất lượng trong cả hai điều kiện ánh sáng khác nhau. Khi môi trường trở nên tối và không đủ ánh sáng, chẳng hạn vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu, camera sẽ chuyển sang chế độ đen trắng (black and white) để cải thiện độ nhạy sáng và khả năng quan sát trong môi trường thiếu sáng. Chế độ đen trắng cho phép camera thu nhận ánh sáng yếu hơn và tạo ra hình ảnh đen trắng với độ tương phản cao hơn.
DNR (Dynamic Noise Reduction) là một tính năng được sử dụng trong các camera quan sát để giảm tiếng ồn động trong hình ảnh. Tiếng ồn động là các điểm ảnh nhiễu, điểm ảnh mờ hoặc sự biến đổi ngẫu nhiên của điểm ảnh không liên quan đến nội dung hình ảnh thực sự. Tính năng DNR hoạt động bằng cách xử lý số liệu hình ảnh trên camera để giảm tiếng ồn động và cải thiện chất lượng hình ảnh. Nó được áp dụng sau khi camera đã thu nhận hình ảnh từ môi trường và trước khi nó được hiển thị hoặc ghi lại.
DVR (Digital Video Recorder) là một thiết bị quan trọng trong hệ thống camera quan sát, được sử dụng để ghi lại và lưu trữ các tín hiệu video từ camera. Nó là một thiết bị lưu trữ và xử lý tín hiệu video kỹ thuật số, thay thế cho hệ thống ghi lại video truyền thống sử dụng băng đĩa hoặc băng ghi.
Ethernet là một công nghệ mạng tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi để kết nối và truyền dữ liệu giữa các thiết bị mạng, bao gồm máy tính, máy chủ, máy in, thiết bị mạng, và nhiều thiết bị khác. Nó là một phương thức truyền dẫn dữ liệu có dây, dựa trên giao thức mạng Ethernet. Công nghệ Ethernet sử dụng cáp mạng để truyền dữ liệu giữa các thiết bị. Cáp Ethernet phổ biến nhất hiện nay là cáp Ethernet Cat5e hoặc Cat6, có thể hỗ trợ tốc độ truyền dẫn dữ liệu lên đến 1 Gigabit per second (Gbps) hoặc cao hơn. Cáp Ethernet được kết nối thông qua các cổng Ethernet trên các thiết bị mạng như máy tính, switch, router, và các thiết bị mạng khác.
Field of View (FOV) là thuật ngữ trong ngành camera quan sát để chỉ góc nhìn hoặc phạm vi quan sát của một camera. Nó đo lường góc rộng mà camera có thể bao phủ và thu nhận thông tin. Trường quan sát của một camera có thể được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tiêu cự của ống kính, kích thước của cảm biến hình ảnh, đặt vị trí và góc lắp đặt của camera. Thông qua việc điều chỉnh và tùy chỉnh các yếu tố này, người dùng có thể tùy chỉnh trường quan sát của camera để đáp ứng nhu cầu quan sát cụ thể trong môi trường sử dụng.
Fisheye Lens là một loại ống kính đặc biệt được sử dụng trong ngành camera quan sát để tạo ra góc nhìn rộng và đặc trưng như mắt cá. Nó có khả năng chụp ảnh với góc nhìn rộng hơn so với ống kính thông thường, cho phép camera quan sát một phạm vi lớn hơn trong một khung hình. Sử dụng ống kính mắt cá cho phép mở rộng phạm vi quan sát và giảm thiểu việc cần lắp đặt nhiều camera để bao phủ một khu vực rộng. Nó thích hợp cho các ứng dụng quan sát trong những không gian rộng như hội trường, sảnh, gara xe, nhà xưởng, hay bất kỳ nơi nào mà việc quan sát góc rộng và toàn diện là quan trọng.
Focal Length (Độ dài tiêu cự) là một thuật ngữ trong ngành camera quan sát để chỉ khoảng cách từ trung tâm ống kính đến điểm tiêu điểm (focal point). Nó được đo bằng đơn vị milimet (mm). Độ dài tiêu cự ảnh hưởng trực tiếp đến góc nhìn và phạm vi quan sát của camera. Khi độ dài tiêu cự càng lớn, góc nhìn càng hẹp và phạm vi quan sát càng xa. Ngược lại, khi độ dài tiêu cự càng ngắn, góc nhìn càng rộng và phạm vi quan sát càng rộng lớn.
Frame Rate (Tốc độ khung hình) là một thuật ngữ trong ngành camera quan sát để chỉ số lượng khung hình được chụp hoặc truyền trong một đơn vị thời gian, thường là số khung hình trên giây (fps – frames per second). Tốc độ khung hình quan trọng đối với các ứng dụng quan sát động, như giám sát an ninh và ghi lại video. Một tốc độ khung hình cao giúp bắt kịp và ghi lại các sự kiện diễn ra nhanh chóng và chi tiết, đồng thời cung cấp một hình ảnh mượt mà và dễ nhìn. Tuy nhiên, tốc độ khung hình cũng ảnh hưởng đến lưu lượng dữ liệu và tài nguyên hệ thống, do đó, việc lựa chọn tốc độ khung hình phù hợp cần cân nhắc đến yêu cầu và khả năng của hệ thống mạng và lưu trữ.
FTP (File Transfer Protocol) là một giao thức mạng được sử dụng để truyền tệp tin giữa các máy tính trên mạng. Nó cho phép người dùng truyền dữ liệu từ một máy tính (gọi là máy chủ FTP) đến máy tính khác (gọi là máy khách FTP) thông qua một kết nối mạng. FTP cho phép người dùng thực hiện các hoạt động truyền tệp như tải tệp lên (upload) và tải tệp xuống (download) từ máy chủ FTP. Người dùng có thể duyệt qua các thư mục trên máy chủ FTP, tạo, xóa và đổi tên các tệp tin trên máy chủ. Giao thức FTP cũng hỗ trợ quản lý quyền truy cập vào các tệp tin và thư mục thông qua việc xác thực người dùng và mật khẩu.
Image Compression (Nén hình ảnh) là quá trình giảm kích thước của một hình ảnh số để giảm dung lượng lưu trữ và tăng tốc độ truyền dữ liệu.
IP (Ingress Protection) là một chuẩn được sử dụng để xác định mức độ bảo vệ của một thiết bị hoặc hệ thống chống xâm nhập của chúng vào các yếu tố bên ngoài như bụi bẩn, nước, chất lỏng, và vật thể rắn khác.
IK (Impact Protection) là một chuẩn được sử dụng để đánh giá mức độ bảo vệ của một thiết bị hoặc hệ thống chống lại tác động vật lý từ các vật thể bên ngoài, chẳng hạn như va đập, va chạm hoặc tác động cơ học khác.
IP (Internet Protocol) là một giao thức mạng trong họ các giao thức TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol) được sử dụng để định danh và định tuyến các gói tin trên Internet và mạng máy tính.
IP Address (Địa chỉ IP) là một số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng máy tính sử dụng giao thức Internet Protocol (IP). Nó được sử dụng để xác định và định vị mỗi thiết bị trong mạng và cho phép giao tiếp và truyền dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng.